1. Trang sức Akatsuki
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 91 | +10% miển thương | lực tay
+2500 |
|
dây chuyền | 91 | lực tay
+2500 |
||
ngọc bội | 91 | +10% tôn thương | tinh thần
+2500 |
|
bùa hộ | 91 | tinh thần
+2500 |
||
vòng tay | 91 | +20% chính xác | nhạy bén
+2500 |
|
lắc tay | 91 | nhạy bén
+2500 |
||
găng tay | 91 | +15% cứu viện | thể lực
+12000 |
|
nhẩn | 91 | thể lực
+12000 |
2. Trang sức U linh
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 96 | +10% tổn thương | lực tay
+4000 |
|
dây chuyền | 96 | lực tay
+4000 |
||
ngọc bội | 96 | +10% hợp kích | tinh thần
+4000 |
|
bùa hộ | 96 | tinh thần
+4000 |
||
vòng tay | 96 | +10% miển thương | nhạy bén
+4000 |
|
lắc tay | 96 | nhạy bén
+4000 |
||
găng tay | 96 | +50000 thể lực | thể lực
+18000 |
|
nhẩn | 96 | thể lực
+18000 |
3. Trang sức bá đạo
Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +15% tổn thương | lực tay
+4500 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+4500 |
||
ngọc bội | 106 | +10% miển thương | tinh thần
+4500 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+4500 |
||
vòng tay | 106 | +20% kháng hổn loạn | nhạy bén
+4500 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+4500 |
||
găng tay | 106 | +30% kháng hổn loạn | thể lực
+20000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+20000 |
4. Trang sức Minh vương
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 101 | +20% kháng trúng độc | lực tay
+5000 |
|
dây chuyền | 101 | lực tay
+5000 |
||
ngọc bội | 101 | +30% kháng trúng độc | tinh thần
+5000 |
|
bùa hộ | 101 | tinh thần
+5000 |
||
vòng tay | 101 | +15% tổn thương | nhạy bén
+5000 |
|
lắc tay | 101 | nhạy bén
+5000 |
||
găng tay | 101 | +10% miển thương | thể lực
+20000 |
|
nhẩn | 101 | thể lực
+20000 |
5. Trang sức lục đạo
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +8.000 thể lực | lực tay
+5000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+5000 |
||
ngọc bội | 106 | +8.000 nhạy bén | tinh thần
+5000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+5000 |
||
vòng tay | 106 | +30% kháng cắt máu | nhạy bén
+5000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+5000 |
||
găng tay | 106 | +30% kháng cắt máu | thể lực
+20000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+20000 |
6. Trang sức Nguyệt thần
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +30% kháng chấn nhiếp | lực tay
+8000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+8000 |
||
ngọc bội | 106 | +30% kháng chấn nhiếp | tinh thần
+8000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+8000 |
||
vòng tay | 106 | +10.000 thể lực | nhạy bén
+8000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+8000 |
||
găng tay | 106 | +10.000 nhạy bén | thể lực
+30000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+30000 |
7. Trang sức Long thần
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +20% tổn thương | lực tay
+10000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+10000 |
||
ngọc bội | 106 | +15% miển thương | tinh thần
+10000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+10000 |
||
vòng tay | 106 | +30% kháng trục xuất | nhạy bén
+10000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+10000 |
||
găng tay | 106 | +30% kháng trục xuất(???) | thể lực
+40000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+40000 |
8. Trang sức thất tịch
Hình ản | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +20% tỹ lệ kỹ năng khống chế | lực tay
+12000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+12000 |
||
ngọc bội | 106 | +12.000 nhạy bén | tinh thần
+12000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+12000 |
||
vòng tay | 106 | +30% kháng kỹ năng khống chế | nhạy bén
+12000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+12000 |
||
găng tay | 106 | +20% miển thương | thể lực
+50000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+50000 |
9. Trang sức Liệt diệm
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +20% tổn thương
+20% miển thương |
lực tay
+16000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+16000 |
||
ngọc bội | 106 | +20.000 nhạy bén
+15% miển thương |
tinh thần
+16000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+16000 |
||
vòng tay | 106 | +15% tổn thương
+15% giảm phòng thủ địch |
nhạy bén
+20000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+20000 |
||
găng tay | 106 | +20% cứu viện
+15% miển thương |
thể lực
+90000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+90000 |
10. Xích Nguyệt trang sức
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Tăng tỷ lệ thành công CC 20% | lực tay
+14,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+14,000 |
||
ngọc bội | 106 | Nhanh nhẹn + 12000 | tinh thần
+14,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+14,000 |
||
vòng tay | 106 | Giảm tỷ lệ thành công CC 30% | nhạy bén
+15,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+15,000 |
||
găng tay | 106 | Miễn thương +20% | thể lực
+70,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+70,000 |
11. Trang sức sương hỏa
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +20% tổn thương
+Giảm sát thương nhận phải 10% |
lực tay
+16,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+16,000 |
||
ngọc bội | 106 | +20% tổn thương
+Giảm sát thương nhận phải 10% |
tinh thần
+16,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+16,000 |
||
vòng tay | 106 | +20% hợp kích
+Giảm sát thương nhận phải 10% |
nhạy bén
+20,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+20,000 |
||
găng tay | 106 | +30% sát thương bạo kích
+Giảm sát thương nhận phải 10% |
thể lực
+90,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+90,000 |
12. Trang sức linh phong
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +10000 lực tay
+Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt |
lực tay
+22000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+22000 |
||
ngọc bội | 106 | +10000 tinh thần
+Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt |
tinh thần
+22000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+22000 |
||
vòng tay | 106 | +30000 thể lực
+Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt |
nhạy bén
+27000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+27000 |
||
găng tay | 106 | +12000 nhạy bén
+Kỹ năng công kích đi kèm hiệu ứng hút máu hệ số 15% 1 lượt |
thể lực
+170000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+170000 |
13. Trang sức Thanh Minh
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | +20% miển thương
+Sau khi bị công kích các đòn đánh sau được tăng 15% sát thương |
lực tay
+24000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+24000 |
||
ngọc bội | 106 | +20% tổn thương
+Sau khi sử dụng kỹ năng tăng hàng giửa 20% khả năng khống chếtrong 2 lượt |
tinh thần
+24000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+24000 |
||
vòng tay | 106 | +20% hợp kích
+Sau khi bị công kích các đòn đánh sau được tăng 15% sát thương |
nhạy bén
+28000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+28000 |
||
găng tay | 106 | +20% cứu viện
+Giam công địch +30% |
thể lực
+300000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+300000 |
14. Trang sức Hoang Vu
Hình ảnh | Loại hình | LEVEL | Hiệu ứng | Thuộc tính căn bản |
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Sát thương+25%,
sau khi ra kỹ năng Ngẫu nhiên trúng độc 2 kẻ địch HP mất hệ số50% duy trì 2 lượt |
lực tay
+26,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+26,000 |
||
ngọc bội | 106 | Giảm sát thương sau khi tính toán30%,
sau khi ra kỹ năng giảm hàng sau địch 20% 2 loại phòng ngự2 lượt |
tinh thần
+26,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+26,000 |
||
vòng tay | 106 | Sát thương+25%,
sau khi ra kỹ năng ngẫu nhiên 2 kẻ địch mất máu 50% duy trì 2 lượt |
nhạy bén
+30,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+30,000 |
||
găng tay | 106 | Nhanh nhẹn+20000,viện hộ +20% | thể lực
+320,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+320,000 |
15. Trang sức Vong Cốt
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Miễn thương+30%, Giảm khống chế+30% |
lực tay
+28,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+28,000 |
||
ngọc bội | 106 | Nhanh nhẹn+20000, bỏ qu aphản thương của địch*50% |
tinh thần
+28,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+28,000 |
||
vòng tay | 106 | viện hộ +20%, sau khi bị tấn công (80%) làm kẻ địch 晕眩1 lượt |
nhạy bén
+32,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+32,000 |
||
găng tay | 106 | viện hộ +20%, sau khi bị tấn công (80%) làm kẻ địch 晕眩1 lượt |
thể lực
+320,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+320,000 |
16. Trang sức Ám mạc
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Sát thương+20% Tăng bản thân15% 2 loại phòng ngự |
lực tay
+30,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+30,000 |
||
ngọc bội | 106 | Sát thương+20% Tăng bản thân10% HP |
tinh thần
+30,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+30,000 |
||
vòng tay | 106 | hợp kích +20% sau khi ra kỹ năng ngẫu nhiên giảm 1 kẻ địch20% tốc độ1 lượt |
nhạy bén
+34,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+34,000 |
||
găng tay | 106 | Miễn thương+20% Sau khi nhận tấn công 20%vào trạng thái siêu thiễm2 lượt |
thể lực
+340,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+340,000 |
17. trang sức Phá thiên
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Miễn thương+20% Tăng sat thương kẻ địch sau tính toán20% |
lực tay
+32,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+32,000 |
||
ngọc bội | 106 | Nhanh nhẹn+20000 tăng bản thân 15%công kích |
tinh thần
+32,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+32,000 |
||
vòng tay | 106 | Sát thương+20%, Tăng sat thương kẻ địch sau tính toán20% |
nhạy bén
+36,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+36,000 |
||
găng tay | 106 | Miễn thương+20%、viện hộ +20% | thể lực
+360,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+360,000 |
18. trang sức Kiên thành
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Tỷ lệ sát thương + 20% và giảm tỷ lệ thành công CC của kẻ thù + 20% | lực tay
+34,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+34,000 |
||
ngọc bội | 106 | Tỷ lệ tránh miễn thương + 20% và giảm sát thương + 20% | tinh thần
+34,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+34,000 |
||
vòng tay | 106 |
Tỷ lệ hợp kích + 20% và tăng tỷ lệ CC+ 20% |
nhạy bén
+38,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+38,000 |
||
găng tay | 106 | Tỷ lệ miễn thương + 20% & HP + 20% | thể lực
+380.000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+380,000 |
19. trang sức Thần thánh
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Tỷ lệ miễn thương + 20% và khi nhận đòn tấn công, 80% cơ hội làm choáng kẻ địch trong 1 vòng | lực tay
+36,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+36,000 |
||
ngọc bội | 106 | Nhanh nhẹn + 20.000 & Tỷ lệ thành công CC+ 20% | tinh thần
+36,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+36,000 |
||
vòng tay | 106 |
Tỷ lệ sát thương + 20% và giảm tỷ lệ thành công CC của kẻ thù + 20% |
nhạy bén
+40,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+40,000 |
||
găng tay | 106 | Tỷ lệ cứu viện + 20% &phòng thủ + 20% | thể lực
+400,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+400,000 |
20. trang sức hủ thực
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Nhanh nhẹn + 10.000 & Phòng thủ + 20% | lực tay
+38,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+38,000 |
||
ngọc bội | 106 | Tỷ lệ sát thương + 20% & HP + 20% | tinh thần
+38,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+36,000 |
||
vòng tay | 106 |
Tỷ lệ miễn thương + 20% và công kích + 20% |
nhạy bén
+40,000 |
|
lắc tay | 106 | nhạy bén
+40,000 |
||
găng tay | 106 | Tỷ lệ miễn thương + 20% và sau khi nhận được đòn tấn công, cơ hội nhỏ (40%) để xóa các debuff | thể lực
+400,000 |
|
nhẩn | 106 | thể lực
+400,000 |
20. trang sức Anh dũng
Hình ảnh | Loại hình
|
LEVEL
|
Hiệu ứng
|
Thuộc tính căn bản
|
---|---|---|---|---|
nón | 106 | Tỷ lệ Sát thương +20%
Công kích +25% |
lực tay
+40,000 |
|
dây chuyền | 106 | lực tay
+40,000 |
||
ngọc bội | 106 | Tỷ lệ miễn thương + 20% sau khi tấn công, tăng 1% đồng minh ngẫu nhiên Tốc độ thêm 20% cho 1 vòng |
tinh thần
+40,000 |
|
bùa hộ | 106 | tinh thần
+40,000 |
||
vòng tay | 106 |
Tỷ l Các tin mới nhất
Thông BáoPopup Thông Báo |