1. Trang bị AKATSUKI
• 2 món: tổn thương +8%
• 4 món: miễn thương+6%, nhạy bén+1000
• 6 món: hợp kích+8%
2. Trang bị THIÊN SỨ
• 2 món: miển thương+15%
• 4 món: tổn thương+10%, nhạy bén+2000
• 6 món: hợp kích+10%, thể lực+5000
3. Trang bị Noel
• 2 món: nhạy bén+3000, tổn thương+20%
• 4 món: nhạy bén+3000, miển thương+20%
• 6 món: nhạy bén+4000, giảm kẽ địch công kích +30%
4. Trang bị Tham Uyên
• 2 món: nhạy bén+2000, miển thương+15%
• 4 món: nhạy bén+2000, cấm kỵ+20%
• 6 món: nhạy bén+3000, tổn thương+20%
5. Trang bị Tiên nhân
• 2 món: lực tay+4000, tinh thần+4000
• 4 món: thể lực+6000, tổn thương+20%
• 6 món: nhạy bén+8000, miển thương+40%
6. Trang Bị Băng Sương
• 2 món: nhạy bén+3000, tổn thương+20%
• 4 món: nhạy bén+3000, miển thương+20%
• 6 món: nhạy bén+4000, giảm kẽ địch công kích +30%
7. Trang Bị Long Thần
• 2 món: lực tay+4000, tinh thần+4000
• 4 món: nhạy bén+6000, giảm kẽ địch công kích +30%
• 6 món: thể lực+8000, miển thương+40%
8. Trang Bị Liệt Diễm
• 2 món: nhạy bén+4000, tổn thương+30%
• 4 món: nhạy bén+5000, miển thương+30%
• 6 món: nhạy bén+8000, sát thương bạo kích+50%
9. Trang Bị Xích Nguyệt
2 món: nhạy bén, tinh thần, thể lực, lực tay +5000
4 món: nhạy bén +6000, tổn thương +40%, giảm kẽ địch phòng thủ +30%
6 món: thể lực +10000, miển thương +40%, giảm kẽ địch công kích +40%
10. Trang Bị Phá Tiên
2 món: lực tay, tinh thần +8000, miển thương +30%
4 món: nhạy bén +8000, cứu viện +10%, giảm kẽ địch công kích +30%
6 món: thể lực +15000, tổn thương +40%, hợp kích +15%
11. Trang Bị Linh Phong
2 món: miển thương +25%, tổn thương +15%
4 món: nhạy bén +20000, giảm kẽ địch phòng thủ +20%
6 món: tổn thương +35%, sau khi sử dụng kỹ năng(skill) khiến kẽ địch tổn thất thể lực 1 lượt hệ số 70%
12. Trang Bị Sương Hoả
2 món: nhạy bén +8000, tổn thương +30%
4 món: nhạy bén +10000, giảm kẽ địch phòng thủ +30%, kháng tỷ lệ khống chế +20%
6 món: nhạy bén +15000, miển thương +30%, tấn công thường gây thêm hiệu ứng hút máu +30%
13. Trang Bị Nộ Phong
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+20000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+20000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+20000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+18000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+18000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+22000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+20000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+240000 |
2 món: nhạy bén +6000, miển thương 40%
4 món: nhạy bén +10000, giảm kẽ địch phòng thủ +20%, giảm sát thương gánh chịu +30%
6 món: nhạy bén +15000, tổn thương +50%, sau khi sử dụng kỹ năng bản thân được thêm trạng thái siêu né trong 1 lượt
15. Trang bị Yên diệt
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+24,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+24,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+24,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+22,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+26,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+28,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+24,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+280,000 |
2 món: Sát thương+30%,Nhanh nhẹn+8000,sức lực+8000,Tinh thần+8000,Thể lực+8000
4 món: Nhanh nhẹn+10000,Giảm khống chế của kẻ địch+30%,sau khi ra kỹ năng ngẫu nhiên tăng 1 đồng minh công kích50%1 lượt
6 món: Nhanh nhẹn+15000,Miễn thương+50%,sau khi ra kỹ năng tăng hàng sau15% tốc độ1 lượt
17. Trang bị hủ thực
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+26,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+26,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+26,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+24,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+24,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+28,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+26,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+300,000 |
2 món: Nhanh nhẹn+10000,Sát thương+30%
4 món: Nhanh nhẹn+12000,tăng bản thân 30% khống chế,sau khi ra kỹ năng làm kẻ địch 2 lượt không nhận được hiệu ứng tăng ích
6 món: Nhanh nhẹn+15000,Miễn thương+50%,Tăng sát thương bạo kích+50%,Sau khi nhận tấn công 50% tỉ lệ làm choáng mục tiêu 1 lượt
18. Vong Cốt trang bị
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+28,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+28,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+28,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+26,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+26,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+30,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+28,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+320,000 |
2 món: Miễn thương+30%,Sát thương+30%
4 món: Nhanh nhẹn+15000,Miễn thương40%,tăng bản thân 20% 2 loại phòng ngự,
6 món: Nhanh nhẹn+20000,Sát thương+40%,sau khi ra kỹ năng làm mục tiêu trúng độc tiêu hao HP lượt hệ số 100%
19. Trang bị ám mạc
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+30,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+30,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+30,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+28,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+28,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+30,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+30,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+340,000 |
2 món: Nhanh nhẹn+12000,Miễn thương30%
4 món: Nhanh nhẹn+16000,tăng bản thân 30% HP,Sau khi nhận tấn công (40%)thêm trạng thái siêu thiễ cho bản thân 1 lượt
6 món: Nhanh nhẹn+22000,Sau khi trang bị các đồng mình tăng 10% HP, 6%Miễn thương,6%Sát thương,sau khi ra kỹ năng Ngẫu nhiên xóa hiệu ứng xấu 2 đồng mình
20. Trang bị phá thiên
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+32,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+32,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+32,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+30,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+30,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+30,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+32,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+350,000 |
2 món: hợp kích+20%,Sát thương30%,
4 món: Nhanh nhẹn+18000,tăng bản thân 20%công kích,Giảm sát thương sau khi tính toán30%,
6 món: Nhanh nhẹn+25000,Miễn thương+40%,sau khi bị tấn công 40% vào trạng thái thuấn thiễm(Bỏ qua tất cả công kích và kỹ năng)1 lượt
21. Trang bị chiến thần
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+30,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+30,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+30,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+30,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+30,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+30,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+30,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+300,000 |
2 món: Viện hộ+20%,Nhanh nhẹn+8000,sức lực+8000,Tinh thần+8000 +Thể lực8000
4 món: giảm phòng ngự địch +30%,giảm công kích địch +50%,Nhanh nhẹn+12000
6 món: Sát thương+60%,Miễn thương+50%,Nhanh nhẹn+15000,Thể lực+30000
23. Trang bị Hoang vu
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+30,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+30,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+30,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+30,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+30,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+30,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+30,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+300,000 |
2 món: Nhanh nhẹn+15000,Miễn thương+40%,tăng bản thân 15%công kích
4 món: Nhanh nhẹn+20000,tăng bản thân 40% HP,Sau khi bị tấn công tăng 10% tốc độ1 lượt
6 món: Nhanh nhẹn+25000,Sát thương+50%,viện hộ +20%。sau khi bị tấn công phản thương 100% lượng HP mất đi
24. Trang bị HALLOWEN
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+44,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+44,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+44,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+34,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+34,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+34,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+34,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+360,000 |
• 2 Hiệu ứng: Tỷ lệ cứu viện + 20% Lực tay + 10.000 Nhanh nhẹn + 10.000 Tinh thần + 10.000 Thể lực + 10.000
• 4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 15.000 Tỷ lệ miễn thương + 30%
• 6 Hiệu ứng: Tỷ lệ sát thương + 40% nhanh nhẹn + 22.000, giảm công của kẻ thù + 30%
25. Trang bị kiên thành
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+36,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+36,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+36,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+36,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+36,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+34,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+36,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+380,000 |
• 2 Hiệu ứng: Tỷ lệ miễn thương + 30% HP + 10%
• 4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 18.000 Phòng thủ + 20% Sau khi tăng ra tấn công, tăng Tấn công thêm cho hàng sau 20% cho 1 vòng
• 6 Hiệu ứng: Giảm sát thương cuối 30% , nhanh nhẹn + 26.000 sau khi nhận đòn tấn công 50% cơ hội làm choáng kẻ địch trong 1 vòng
26. Trang bị anh dũng
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+36,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+36,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+36,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+38,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+38,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+38,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+38,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+400,000 |
• 2 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 12.000 Tỷ lệ sát thương + 30%
• 4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 16.000 Tăng tỷ lệ thành công của CC + 40%, sát thương tổng kết sau khi tấn công + 30%
• 6 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 22.000 Tỷ lệ miễn thương + 40% sau khi nhận được đòn tấn công 50% cơ hội để xóa các Debuff của chính mình
27. Trang bị OTSUTSUKI
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+40,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+40,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+40,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+40,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+40,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+40,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+40,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+400,000 |
• 2 Hiệu ứng: Tỷ lệ hợp kích + 20% Tấn công + 20%
• 4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 18.000 HP + 30% Phòng thủ + 30%
• 6 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 26.000 Tỷ lệ sát thương + 40% Giảm tỷ lệ CC của kẻ thù + 40%
28. Trang bị Indora
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+44,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+44,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+44,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+42,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+42,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+42,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+44,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+440,000 |
• 2 Hiệu ứng: Tỷ lệ miễn thương + 30% HP + 20%
• 4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 18.000 Tỷ lệ sát thương + 40% công kích + 30%
• 6 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 30.000 Tăng tỷ lệ CC + 40%, sau khi tấn công kẻ thù trúng Poison (80% DOT) trong 2 vòng
29. Trang bị Ashura
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+45,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+45,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+45,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+44,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+44,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+44,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+45,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+460,000 |
2 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 10.000 Phòng thủ + 30%
4 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 18.000 Tỷ lệ miễn thương + 30% Giảm tỷ lệ CC + 30%
6 Hiệu ứng: Nhanh nhẹn + 24.000 Tỷ lệ miễn thương + 40% Sau khi nhận đòn tấn công, khôi phục HP của chính mình thêm 40%
30. Trang bị cổ thần
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+49,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+49,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+49,000 |
|
Băng đầu | 106 | nón | vật phòng
+48,000 |
||
Giap | 106 | giáp | vật phòng
+48,000 |
||
Phi phong | 106 | áo choàng | huyển phòng
+48,000 |
||
Giay | 106 | giày | tốc độ
+49,000 |
||
Đai lưng | 106 | đai | máu
+500,000 |
2 HIỆU QUẢ : HỢP KÍCH +25%, CÔNG +20%, MÁU +20%
* 4 HIỆU QUẢ : NHẠY BÉN +20000, SÁT THƯƠNG +30%. SAU KHI SỬ DỤNG KỸ NĂNG, HỒI MÁU BẢN THÂN HỆ SỐ 120%
* 6 HIỆU QUẢ : NHẠY BÉN +30000, GIẢM THỦ ĐỊCH 40%. SAU KHI SỬ DỤNG KỸ NĂNG, XÓA TRẠNG THÁI BẤT LỢI CHO HÀNG SAU, ĐỒNG THỜI GIÚP HÀNG SAU ĐI VÀO TRẠNG THÁI MIỄN KHỐNG CHẾ 1 LƯỢT.
31. Trang bị Uchiha
Hình ảnh | Tên | Level | Loại hình | Hệ | Thuộc tính cơ bản |
---|---|---|---|---|---|
Phi tiêu | 106 | vủ khí | thể thuật | vật công
+51,000 |
|
Kiếm | 106 | vủ khí | nhẩn thuật | vật công
+51,000 |
|
Sách | 106 | vủ khí | huyển thuật | huyển công
+51,000 |
|
&n
Các tin mới nhất
Thông BáoPopup Thông Báo |